boycotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boycotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boycotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boycotter.
Từ điển Anh Việt
boycotter
xem boycott
boycotter
xem boycott
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.