boycotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boycotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boycotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boycotter.

Từ điển Anh Việt

  • boycotter

    xem boycott