boy scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boy scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boy scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boy scout.

Từ điển Anh Việt

  • boy scout

    /'bɔi'skaut/

    * danh từ

    hướng đạo sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boy scout

    a boy who is a member of the Boy Scouts

    a man who is considered naive