boy scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boy scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boy scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boy scout.
Từ điển Anh Việt
boy scout
/'bɔi'skaut/
* danh từ
hướng đạo sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boy scout
a boy who is a member of the Boy Scouts
a man who is considered naive
Từ liên quan
- boy
- boyo
- boyle
- boyne
- boyish
- boycott
- boyhood
- boylike
- boyishly
- boykinia
- boytrose
- boy scout
- boycotter
- boyfriend
- boy scouts
- boy wonder
- boy-friend
- boyishness
- boyle's law
- boysenberry
- boykinia elata
- boys-and-girls
- boysenberry bush
- boy scouts of america
- boykinia occidentalis
- boy orator of the platte
- boyce codd normal form (bcnf)
- boycott foreign goods (to ...)
- boycott imported goods (to ...)