bird of prey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bird of prey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird of prey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird of prey.
Từ điển Anh Việt
bird of prey
* danh từ
chim săn mồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bird of prey
any of numerous carnivorous birds that hunt and kill other animals
Synonyms: raptor, raptorial bird
Từ liên quan
- bird
- birder
- birdie
- birdies
- birding
- birdman
- bird dog
- bird-dog
- birdbath
- birdcage
- birdcall
- birdlime
- birdnest
- birdseed
- birdsong
- bird back
- bird feed
- bird food
- bird nest
- bird shot
- bird-bath
- bird-cage
- bird-lime
- bird-nest
- bird-shot
- bird-song
- birdbrain
- birdhouse
- birdwatch
- birdwoman
- bird genus
- bird louse
- bird vetch
- bird's egg
- bird's eye
- bird's-eye
- bird-table
- bird-watch
- birdfeeder
- bird cherry
- bird family
- bird feeder
- bird parker
- bird pepper
- bird's foot
- bird's nest
- bird's view
- bird-scarer
- birdbrained
- birdnesting