bill of indictment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bill of indictment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bill of indictment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bill of indictment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bill of indictment
* kinh tế
đơn khởi tố hình sự
đơn kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bill of indictment
Similar:
indictment: a formal document written for a prosecuting attorney charging a person with some offense
Từ liên quan
- bill
- billy
- billed
- billet
- billow
- billyo
- billing
- billion
- billowy
- billy-o
- billyoh
- bill fee
- billbook
- billeter
- billfish
- billfold
- billhook
- billiard
- billibit
- billings
- billy-ho
- billy-oh
- billyboy
- bill book
- bill case
- bill file
- bill form
- bill leak
- bill paid
- bill rate
- billabong
- billboard
- billiards
- billionth
- billowing
- billycock
- bill cover
- bill diary
- bill gates
- bill haley
- bill rates
- bill stamp
- bills only
- billy club
- billy goat
- billy-club
- billy-goat
- billy-jack
- billystick
- bill bought