batch separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch separator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch separator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ tách lô

    thiết bị tách bó