batch processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batch processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch processing.
Từ điển Anh Việt
batch processing
(Tech) xử lý theo lô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
batch processing
* kinh tế
sự xử lý hàng loạt
* kỹ thuật
sự vận hành từng mẻ
sự xử lý phân đoạn
sự xử lý từng lô
sự xử lý từng mẻ
toán & tin:
sự xử lý lô
xử lý bó
xử lý lô
điện tử & viễn thông:
sự xử lý theo lô
xây dựng:
xử lý đợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
batch processing
the serial execution of computer programs
Từ liên quan
- batch
- batcher
- batching
- batch box
- batch bsc
- batch job
- batch mix
- batch code
- batch dust
- batch file
- batch mode
- batch pile
- batch size
- batch sort
- batch test
- batch-free
- batchmeter
- batch chair
- batch chaps
- batch churn
- batch crust
- batch drier
- batch entry
- batch flour
- batch house
- batch mixer
- batch plant
- batch queue
- batch still
- batch stone
- batch total
- batch truck
- batched job
- batch access
- batch cooker
- batch hopper
- batch mixing
- batch number
- batch pulper
- batch record
- batch region
- batch roller
- batch system
- batch weight
- batching bin
- batch charger
- batch command
- batch cooking
- batch costing
- batch freezer