batch manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batch manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batch manager

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình quản lý bó