base at a point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
base at a point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm base at a point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của base at a point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
base at a point
* kỹ thuật
toán & tin:
cơ sở tại một điểm
Từ liên quan
- base
- based
- basel
- bases
- basely
- basenji
- base bay
- base bid
- base cup
- base fog
- base gas
- base hit
- base map
- base net
- base oil
- base ore
- base pay
- base set
- baseball
- baseband
- baseborn
- based on
- baseless
- baseline
- basement
- baseness
- base band
- base bias
- base camp
- base coat
- base coin
- base cone
- base date
- base drag
- base fare
- base film
- base flow
- base font
- base line
- base load
- base mark
- base name
- base node
- base page
- base pair
- base pool
- base rate
- base ring
- base shoe
- base slab