awe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awe.

Từ điển Anh Việt

  • awe

    /ɔ:/

    * danh từ

    ván cánh bánh xe nước

    * danh từ

    sự sợ hãi, nỗi kinh sợ

    to stand in awe of somebody: kinh sợ ai

    to keep (hold) somebody in awe: làm cho ai kinh sợ

    to be struck with awe: sợ hãi

    * ngoại động từ

    làm sợ hãi, làm kinh sợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awe

    an overwhelming feeling of wonder or admiration

    he stared over the edge with a feeling of awe

    inspire awe in

    The famous professor awed the undergraduates

    Similar:

    fear: a feeling of profound respect for someone or something

    the fear of God

    the Chinese reverence for the dead

    the French treat food with gentle reverence

    his respect for the law bordered on veneration

    Synonyms: reverence, veneration