awestricken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awestricken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awestricken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awestricken.

Từ điển Anh Việt

  • awestricken

    * tính từ

    kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awestricken

    Similar:

    awed: having or showing a feeling of mixed reverence and respect and wonder and dread

    stood in awed silence before the shrine

    in grim despair and awestruck wonder

    Synonyms: awestruck

    Antonyms: unawed