unawed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unawed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unawed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unawed.
Từ điển Anh Việt
- unawed - /'ʌn'ɔ:d/ - * tính từ - không sợ 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- unawed - not awed - Antonyms: awed 




