awed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awed

    inspired by a feeling of fearful wonderment or reverence

    awed by the silence

    awful worshippers with bowed heads

    Synonyms: awful

    having or showing a feeling of mixed reverence and respect and wonder and dread

    stood in awed silence before the shrine

    in grim despair and awestruck wonder

    Synonyms: awestruck, awestricken

    Antonyms: unawed

    Similar:

    awe: inspire awe in

    The famous professor awed the undergraduates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).