awestruck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
awestruck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awestruck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awestruck.
Từ điển Anh Việt
awestruck
/'ɔ:strʌk/
* tính từ
kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
awestruck
Similar:
awed: having or showing a feeling of mixed reverence and respect and wonder and dread
stood in awed silence before the shrine
in grim despair and awestruck wonder
Synonyms: awestricken
Antonyms: unawed