aweigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aweigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aweigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aweigh.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aweigh
(used of an anchor) hanging clear of the bottom
anchors aweigh
(of an anchor) just clear of the bottom
Synonyms: atrip
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).