awe-inspiring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
awe-inspiring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awe-inspiring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awe-inspiring.
Từ điển Anh Việt
awe-inspiring
* tính từ
gây kinh hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
awe-inspiring
Similar:
amazing: inspiring awe or admiration or wonder
New York is an amazing city
the Grand Canyon is an awe-inspiring sight
the awesome complexity of the universe
this sea, whose gently awful stirrings seem to speak of some hidden soul beneath"- Melville
Westminster Hall's awing majesty, so vast, so high, so silent