awesome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awesome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awesome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awesome.

Từ điển Anh Việt

  • awesome

    /'ɔ:səm/

    * tính từ

    đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng

    an awesome sight: một cảnh tượng kinh hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awesome

    Similar:

    amazing: inspiring awe or admiration or wonder

    New York is an amazing city

    the Grand Canyon is an awe-inspiring sight

    the awesome complexity of the universe

    this sea, whose gently awful stirrings seem to speak of some hidden soul beneath"- Melville

    Westminster Hall's awing majesty, so vast, so high, so silent

    Synonyms: awe-inspiring, awful, awing