aweary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aweary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aweary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aweary.
Từ điển Anh Việt
aweary
/ə'wiəri/
* tính từ
(thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aweary
physically and mentally fatigued
`aweary' is archaic
Synonyms: weary