ancient pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ancient pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancient pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancient pine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ancient pine
small slow-growing pine of western United States similar to the bristlecone pine; chocolate brown bark in plates and short needles in bunches of 5; crown conic but becoming rough and twisted; oldest plant in the world growing to 5000 years in cold semidesert mountain tops
Synonyms: Pinus longaeva
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).