ancient cliff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancient cliff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancient cliff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancient cliff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ancient cliff

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vách đứng cổ