ancients nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancients nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancients giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancients.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ancients

    people who lived in times long past (especially during the historical period before the fall of the Roman Empire in western Europe)

    Similar:

    ancient: a very old person

    Synonyms: antediluvian

    ancient: a person who lived in ancient times

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).