ancientness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ancientness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancientness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancientness.
Từ điển Anh Việt
ancientness
/'einʃəntris/ (ancientry) /'einʃəntri/
* danh từ
tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ancientness
extreme oldness
Synonyms: antiquity