antiquity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiquity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiquity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiquity.

Từ điển Anh Việt

  • antiquity

    /æn'tikwiti/

    * danh từ

    tình trạng cổ xưa

    đời xưa

    người đời xưa, cổ nhân

    (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ

    (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antiquity

    * kỹ thuật

    người thượng cổ

    xây dựng:

    kiến trúc cổ đại

    thời thượng cổ

    tính cổ đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antiquity

    the historic period preceding the Middle Ages in Europe

    an artifact surviving from the past

    Similar:

    ancientness: extreme oldness