alternating voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alternating voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternating voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternating voltage.
Từ điển Anh Việt
alternating voltage
(Tech) điện áp biến đổi/xoay chiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alternating voltage
* kỹ thuật
điện áp xoay chiều
điện lạnh:
điện áp AC
Từ liên quan
- alternating
- alternating bed
- alternating flux
- alternating load
- alternating array
- alternating chain
- alternating curly
- alternating cycle
- alternating field
- alternating force
- alternating graph
- alternating group
- alternating method
- alternating motion
- alternating series
- alternating strain
- alternating stress
- alternating tensor
- alternating algebra
- alternating climate
- alternating current
- alternating deposit
- alternating of beds
- alternating product
- alternating routing
- alternating tension
- alternating voltage
- alternating calculus
- alternating cleavage
- alternating gradient
- alternating quantity
- alternating stresses
- alternating discharge
- alternating generator
- alternating operation
- alternating expression
- alternating acknowledge
- alternating current fan
- alternating current hum
- alternating deformation
- alternating impact test
- alternating bending test
- alternating current (ac)
- alternating current bias
- alternating stress cycle
- alternating current motor
- alternating current relay
- alternating-current motor
- alternating current bridge
- alternating current source