alternating flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternating flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternating flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternating flux.

Từ điển Anh Việt

  • alternating flux

    (Tech) thông lượng xoay chiều