alternating gradient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternating gradient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternating gradient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternating gradient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternating gradient

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    građien đảo dấu

    cơ khí & công trình:

    gradien đổi dấu