alternating graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternating graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternating graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternating graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternating graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ hình thay phiên

    đồ thị thay phiên