alternating acknowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternating acknowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternating acknowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternating acknowledge.

Từ điển Anh Việt

  • alternating acknowledge

    (Tech) báo nhận xen kẽ