alternating calculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternating calculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternating calculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternating calculus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternating calculus

    * kỹ thuật

    y học:

    sỏi lớp xen kẽ