alternating field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternating field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternating field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternating field.

Từ điển Anh Việt

  • alternating field

    (Tech) trường xoay chiều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternating field

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trường xoay chiều