allium schoenoprasum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allium schoenoprasum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allium schoenoprasum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allium schoenoprasum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allium schoenoprasum
Similar:
chives: perennial having hollow cylindrical leaves used for seasoning
Synonyms: chive, cive, schnittlaugh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- allium
- allium cepa
- allium porrum
- allium cernuum
- allium sativum
- allium ursinum
- allium vineale
- allium canadense
- allium carinatum
- allium paradoxum
- allium tricoccum
- allium tuberosum
- allium acuminatum
- allium fistulosum
- allium triquetrum
- allium ascalonicum
- allium ampeloprasum
- allium neopolitanum
- allium haematochiton
- allium schoenoprasum
- allium scorodoprasum
- allium cepa viviparum
- allium cepa aggregatum
- allium sphaerocephalum