alert condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alert condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alert condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alert condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alert condition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều kiện báo động

    tình trạng báo lỗi

    điện tử & viễn thông:

    điều kiện báo lỗi