aggregate concentration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate concentration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate concentration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate concentration.

Từ điển Anh Việt

  • Aggregate concentration

    (Econ) Sự tập trung gộp.

    + Biểu đồ chi tiết về SỐ LƯỢNG CỦA SẢN PHẨM QUỐC GIA RÒNG có thể được mua ở mỗi mức giá chung.