aggregate batching plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate batching plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate batching plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate batching plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate batching plant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị phối liệu cốt liệu

    trạm phối liệu cốt liệu