aggregate abrasion value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate abrasion value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate abrasion value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate abrasion value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate abrasion value

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giá trị ăn mòn cốt liệu