adrenal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adrenal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adrenal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adrenal.
Từ điển Anh Việt
adrenal
/æd'ri:nəl/
* tính từ
(giải phẫu) trên thận, thượng thận
* danh từ
(giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adrenal
of or pertaining to the adrenal glands or their secretions
near the kidneys
Similar:
adrenal gland: either of a pair of complex endocrine glands situated near the kidney
Synonyms: suprarenal gland