adrenaline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adrenaline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adrenaline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adrenaline.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adrenaline

    Similar:

    epinephrine: a catecholamine secreted by the adrenal medulla in response to stress (trade name Adrenalin); stimulates autonomic nerve action

    Synonyms: epinephrin, Adrenalin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).