epinephrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epinephrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epinephrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epinephrine.
Từ điển Anh Việt
epinephrine
* danh từ
cũng epinephrin
(sinh học) epinefrin, adrenalin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
epinephrine
* kỹ thuật
y học:
hóc môn vỏ thượng thận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epinephrine
a catecholamine secreted by the adrenal medulla in response to stress (trade name Adrenalin); stimulates autonomic nerve action
Synonyms: epinephrin, adrenaline, Adrenalin