absorbent cotton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absorbent cotton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbent cotton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbent cotton.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absorbent cotton
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bông thấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absorbent cotton
cotton made absorbent by removal of the natural wax