xa trong Tiếng Anh là gì?
xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xa
far; distant; remote
trong tương lai gần/xa in the near/distant future
tôi đã đi quá xa, đâu quay lại được i had gone too far to be able to turn back
* nghĩa bóng to leave
thật đau lòng khi phải xa anh it's heartbreaking/heartrending having to leave you
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xa
* adj
far, distant, remote
Từ điển Việt Anh - VNE.
xa
far (away), distant, remote
Từ liên quan
- xa
- xa bô
- xa cạ
- xa lạ
- xa lộ
- xa mã
- xa mờ
- xa ra
- xa xa
- xa xí
- xa xỉ
- xa xứ
- xa giá
- xa gần
- xa hoa
- xa hơn
- xa lìa
- xa lắc
- xa nhà
- xa phí
- xa rời
- xa tít
- xa tận
- xa tắp
- xa vận
- xa vời
- xa xôi
- xa xăm
- xa xưa
- xa biệt
- xa cách
- xa cảng
- xa hành
- xa khơi
- xa lánh
- xa lông
- xa nhất
- xa phia
- xa tanh
- xa thẳm
- xa tăng
- xa vắng
- xa vọng
- xa mô va
- xa ca rin
- xa bờ biển
- xa hơn hết
- xa hơn nữa
- xa quay tơ
- xa thực tế