xa trong Tiếng Anh là gì?

xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa

    far; distant; remote

    trong tương lai gần/xa in the near/distant future

    tôi đã đi quá xa, đâu quay lại được i had gone too far to be able to turn back

    * nghĩa bóng to leave

    thật đau lòng khi phải xa anh it's heartbreaking/heartrending having to leave you

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xa

    * adj

    far, distant, remote

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa

    far (away), distant, remote