xa lạ trong Tiếng Anh là gì?

xa lạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa lạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa lạ

    unknown; strange

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xa lạ

    * adj

    strange

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa lạ

    foreign, strange, unfamiliar