xa lìa trong Tiếng Anh là gì?

xa lìa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa lìa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa lìa

    * đtừ

    to go away; to remove, shun; to absent oneself; to stand aloof, avoid