xa xứ trong Tiếng Anh là gì?
xa xứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa xứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xa xứ
to live away from one's country
người xa xứ expatriate
nỗi lòng người xa xứ nostalgia
Từ liên quan
- xa
- xa bô
- xa cạ
- xa lạ
- xa lộ
- xa mã
- xa mờ
- xa ra
- xa xa
- xa xí
- xa xỉ
- xa xứ
- xa giá
- xa gần
- xa hoa
- xa hơn
- xa lìa
- xa lắc
- xa nhà
- xa phí
- xa rời
- xa tít
- xa tận
- xa tắp
- xa vận
- xa vời
- xa xôi
- xa xăm
- xa xưa
- xa biệt
- xa cách
- xa cảng
- xa hành
- xa khơi
- xa lánh
- xa lông
- xa nhất
- xa phia
- xa tanh
- xa thẳm
- xa tăng
- xa vắng
- xa vọng
- xa mô va
- xa ca rin
- xa bờ biển
- xa hơn hết
- xa hơn nữa
- xa quay tơ
- xa thực tế