xa xứ trong Tiếng Anh là gì?

xa xứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa xứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa xứ

    to live away from one's country

    người xa xứ expatriate

    nỗi lòng người xa xứ nostalgia