xa rời trong Tiếng Anh là gì?

xa rời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa rời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa rời

    to keep aloof from...; to diverge from...; to be remote from...; to isolate oneself from...

    xa rời sự thật to diverge from the truth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa rời

    to keep aloof from, diverge from, be remote