xa lắc trong Tiếng Anh là gì?

xa lắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa lắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa lắc

    very far; far away

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa lắc

    very far, far away