xa giá trong Tiếng Anh là gì?

xa giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa giá

    * dtừ

    state-coach, four-wheeled carriage, chariot of the king

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa giá

    state-coach, four-wheeled carriage, chariot of the king