xa tít trong Tiếng Anh là gì?

xa tít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa tít sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa tít

    far away; as far as the eye can see

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa tít

    far away, as far as the eye can see