xa nhà trong Tiếng Anh là gì?

xa nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa nhà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa nhà

    to be away/far from home

    trợ cấp xa nhà isolated post allowance