xa lánh trong Tiếng Anh là gì?

xa lánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa lánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa lánh

    to keep away from...; to be remote from...; to keep aloof from...

    xa lánh xã hội to be remote from society

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xa lánh

    * verb

    keep away from

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa lánh

    to keep away from, shun, avoid