xa lánh trong Tiếng Anh là gì?
xa lánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa lánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xa lánh
to keep away from...; to be remote from...; to keep aloof from...
xa lánh xã hội to be remote from society
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xa lánh
* verb
keep away from
Từ điển Việt Anh - VNE.
xa lánh
to keep away from, shun, avoid
Từ liên quan
- xa
- xa bô
- xa cạ
- xa lạ
- xa lộ
- xa mã
- xa mờ
- xa ra
- xa xa
- xa xí
- xa xỉ
- xa xứ
- xa giá
- xa gần
- xa hoa
- xa hơn
- xa lìa
- xa lắc
- xa nhà
- xa phí
- xa rời
- xa tít
- xa tận
- xa tắp
- xa vận
- xa vời
- xa xôi
- xa xăm
- xa xưa
- xa biệt
- xa cách
- xa cảng
- xa hành
- xa khơi
- xa lánh
- xa lông
- xa nhất
- xa phia
- xa tanh
- xa thẳm
- xa tăng
- xa vắng
- xa vọng
- xa mô va
- xa ca rin
- xa bờ biển
- xa hơn hết
- xa hơn nữa
- xa quay tơ
- xa thực tế