xa mã trong Tiếng Anh là gì?

xa mã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa mã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa mã

    carriage; cart; coach; horse-drawn vehicle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa mã

    carriage, cart, coach, horse-drawn vehicle