xa phí trong Tiếng Anh là gì?

xa phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa phí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xa phí

    * dtừ

    prodigal, lavish, wasteful, thriftless, waste, lavish, aqunder, fritter away

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xa phí

    prodigal, lavish, wasteful, thriftless, waste, lavish, squander